Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn Đồ ăn nhanh Cheeseburger /ˈtʃiːzˌbɜː.ɡər/ bánh mỳ kẹp pho mát Chicken nuggets / ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/: gà viên chiên Chili sauce /ˈtʃɪli sɔːs/: tương ớt Chips /tʃɪps/ /French fries /ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/: khoai tây chiên Donut /ˈdəʊ.nʌt/ bánh vòng Fish and chips: cá tẩm bột và khoai tây chiên French […]
